中文 Trung Quốc
樂
乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yue
樂 乐 phát âm tiếng Việt:
[Yue4]
Giải thích tiếng Anh
surname Yue
樂 乐
樂 乐
樂不可支 乐不可支
樂之 乐之
樂事 乐事
樂事 乐事