中文 Trung Quốc
槿
槿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hibiscus syriacus
lưu trú tạm thời
槿 槿 phát âm tiếng Việt:
[jin3]
Giải thích tiếng Anh
Hibiscus syriacus
transient
樁 桩
樁構棧道 桩构栈道
樂 乐
樂 乐
樂 乐
樂不可支 乐不可支