中文 Trung Quốc
槾
槾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cây)
槾 槾 phát âm tiếng Việt:
[man2]
Giải thích tiếng Anh
(tree)
槿 槿
樁 桩
樁構棧道 桩构栈道
樂 乐
樂 乐
樂 乐