中文 Trung Quốc
事故照射
事故照射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp xúc tình cờ
事故照射 事故照射 phát âm tiếng Việt:
[shi4 gu4 zhao4 she4]
Giải thích tiếng Anh
accidental exposure
事業 事业
事業心 事业心
事業有成 事业有成
事機 事机
事權 事权
事求是 事求是