中文 Trung Quốc
事情
事情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ
vấn đề
điều
kinh doanh
CL:件 [jian4], 樁|桩 [zhuang1]
事情 事情 phát âm tiếng Việt:
[shi4 qing5]
Giải thích tiếng Anh
affair
matter
thing
business
CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
事情要做 事情要做
事態 事态
事態發展 事态发展
事故照射 事故照射
事業 事业
事業心 事业心