中文 Trung Quốc
  • 事情要做 繁體中文 tranditional chinese事情要做
  • 事情要做 简体中文 tranditional chinese事情要做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công việc mà cần phải được thực hiện
  • doanh nghiệp mà cần phải được chăm sóc
事情要做 事情要做 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 qing2 yao4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • work that needs to be done
  • business that needs to be attended to