中文 Trung Quốc
事前
事前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
trước khi sự kiện này
事前 事前 phát âm tiếng Việt:
[shi4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
in advance
before the event
事務 事务
事務律師 事务律师
事務所 事务所
事務繁忙 事务繁忙
事勢 事势
事半功倍 事半功倍