中文 Trung Quốc
亂黨
乱党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên nổi loạn
亂黨 乱党 phát âm tiếng Việt:
[luan4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
the rebel party
亃 亃
亄 亄
亅 亅
了 了
了不起 了不起
了了 了了