中文 Trung Quốc
亂道
乱道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 亂說|乱说 [luan4 shuo1]
亂道 乱道 phát âm tiếng Việt:
[luan4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
see 亂說|乱说[luan4 shuo1]
亂麻 乱麻
亂黨 乱党
亃 亃
亅 亅
了 了
了 了