中文 Trung Quốc
乾餾
干馏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để carbonize
khô chưng cất
carbonization
乾餾 干馏 phát âm tiếng Việt:
[gan1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to carbonize
dry distillation
carbonization
乿 乿
乿 乿
亀 亀
亁 干
亂 乱
亂七八糟 乱七八糟