中文 Trung Quốc
乾飯
干饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo nấu chín và khô
乾飯 干饭 phát âm tiếng Việt:
[gan1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
cooked and dried rice
乾餾 干馏
乿 乿
乿 乿
亁 乾
亁 干
亂 乱