中文 Trung Quốc
丕變
丕变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi triệt để
丕變 丕变 phát âm tiếng Việt:
[pi1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
radical change
世 世
世 世
世上 世上
世世代代 世世代代
世事 世事
世交 世交