中文 Trung Quốc
世交
世交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thời gian dài) người bạn của gia đình
世交 世交 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
(long time) friend of the family
世人 世人
世仇 世仇
世代 世代
世代相傳 世代相传
世伯 世伯
世俗 世俗