中文 Trung Quốc
世
世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shi
世 世 phát âm tiếng Việt:
[Shi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Shi
世 世
世上 世上
世世 世世
世事 世事
世交 世交
世人 世人