中文 Trung Quốc
世世代代
世世代代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho nhiều thế hệ
世世代代 世世代代 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi4 dai4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
for many generations
世事 世事
世交 世交
世人 世人
世代 世代
世代交替 世代交替
世代相傳 世代相传