中文 Trung Quốc
丐
丐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xin bố thí
người ăn xin
丐 丐 phát âm tiếng Việt:
[gai4]
Giải thích tiếng Anh
to beg for alms
beggar
丐幫 丐帮
丑 丑
丑 丑
丑牛 丑牛
丑角 丑角
丑鴨 丑鸭