中文 Trung Quốc
丐幫
丐帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn xin liên minh
một nhóm người ăn xin
丐幫 丐帮 phát âm tiếng Việt:
[gai4 bang1]
Giải thích tiếng Anh
beggars' union
a group of beggars
丑 丑
丑 丑
丑時 丑时
丑角 丑角
丑鴨 丑鸭
丒 丒