中文 Trung Quốc
丑
丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Châu
丑 丑 phát âm tiếng Việt:
[Chou3]
Giải thích tiếng Anh
surname Chou
丑 丑
丑時 丑时
丑牛 丑牛
丑鴨 丑鸭
丒 丒
且 且