中文 Trung Quốc
丑牛
丑牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm 2, năm của Bull hoặc bò (ví dụ như năm 2009)
丑牛 丑牛 phát âm tiếng Việt:
[chou3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
Year 2, year of the Bull or Ox (e.g. 2009)
丑角 丑角
丑鴨 丑鸭
丒 丒
且不說 且不说
且休 且休
且慢 且慢