中文 Trung Quốc
不飽和
不饱和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bão hòa
不飽和 不饱和 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bao3 he2]
Giải thích tiếng Anh
unsaturated
不飽和脂肪酸 不饱和脂肪酸
不首先使用 不首先使用
不體面 不体面
丏 丏
丐 丐
丐幫 丐帮