中文 Trung Quốc
不首先使用
不首先使用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không sử dụng đầu tiên (chính sách cho vũ khí hạt nhân)
NFU
不首先使用 不首先使用 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shou3 xian1 shi3 yong4]
Giải thích tiếng Anh
no first use (policy for nuclear weapons)
NFU
不體面 不体面
不齒 不齿
丏 丏
丐幫 丐帮
丑 丑
丑 丑