中文 Trung Quốc
不順
不顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất lợi
bất lợi
不順 不顺 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shun4]
Giải thích tiếng Anh
unfavorable
adverse
不題 不题
不願 不愿
不顧 不顾
不顧前後 不顾前后
不顯山不露水 不显山不露水
不食人間煙火 不食人间烟火