中文 Trung Quốc
不醉不歸
不醉不归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không trở lại mà không nhận được say rượu
不醉不歸 不醉不归 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zui4 bu4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to not return without getting drunk
不銹鋼 不锈钢
不錯 不错
不鏽鋼 不锈钢
不長眼睛 不长眼睛
不開竅 不开窍
不關痛癢 不关痛痒