中文 Trung Quốc
不連續
不连续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián đoạn
rời rạc
不連續 不连续 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lian2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
discontinuous
discrete
不連續面 不连续面
不逮捕特權 不逮捕特权
不遂 不遂
不過意 不过意
不過爾爾 不过尔尔
不遑 不遑