中文 Trung Quốc
不速而至
不速而至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nơi mà không có lời mời
bất ngờ đánh
sự hiện diện không mong muốn
不速而至 不速而至 phát âm tiếng Việt:
[bu4 su4 er2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to arrive without invitation
unexpected guest
unwanted presence
不連續 不连续
不連續面 不连续面
不逮捕特權 不逮捕特权
不過 不过
不過意 不过意
不過爾爾 不过尔尔