中文 Trung Quốc
不足齒數
不足齿数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có giá trị đề cập đến
không có giá trị xem xét
不足齒數 不足齿数 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zu2 chi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
not worth mentioning
not worth considering
不軌 不轨
不輕饒 不轻饶
不輟 不辍
不辭勞苦 不辞劳苦
不辭而別 不辞而别
不辭辛苦 不辞辛苦