中文 Trung Quốc
不辭而別
不辞而别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại mà không nói tạm biệt
不辭而別 不辞而别 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ci2 er2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to leave without saying good-bye
不辭辛苦 不辞辛苦
不近人情 不近人情
不迭 不迭
不送氣 不送气
不透明 不透明
不透氣 不透气