中文 Trung Quốc
不辭勞苦
不辞劳苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phụ tùng không có nỗ lực
不辭勞苦 不辞劳苦 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ci2 lao2 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to spare no effort
不辭而別 不辞而别
不辭辛苦 不辞辛苦
不近人情 不近人情
不送 不送
不送氣 不送气
不透明 不透明