中文 Trung Quốc
不軌
不轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống lại Pháp luật hoặc kỷ luật
不軌 不轨 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
against the law or discipline
不輕饒 不轻饶
不輟 不辍
不辨菽麥 不辨菽麦
不辭而別 不辞而别
不辭辛苦 不辞辛苦
不近人情 不近人情