中文 Trung Quốc
不足的地方
不足的地方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm khuyết
bất lợi
Nhược điểm
không đạt yêu cầu điểm
不足的地方 不足的地方 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zu2 de5 di4 fang5]
Giải thích tiếng Anh
defect
disadvantage
drawback
unsatisfactory point
不足道 不足道
不足齒數 不足齿数
不軌 不轨
不輟 不辍
不辨菽麥 不辨菽麦
不辭勞苦 不辞劳苦