中文 Trung Quốc
不足掛齒
不足挂齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có giá trị đề cập đến (thành ngữ)
不足掛齒 不足挂齿 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zu2 gua4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
not worth mentioning (idiom)
不足月 不足月
不足為外人道 不足为外人道
不足為奇 不足为奇
不足為慮 不足为虑
不足為訓 不足为训
不足為道 不足为道