中文 Trung Quốc
不足為奇
不足为奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải ở tất cả ngạc nhiên (thành ngữ)
不足為奇 不足为奇 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zu2 wei2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
not at all surprising (idiom)
不足為怪 不足为怪
不足為慮 不足为虑
不足為訓 不足为训
不足的地方 不足的地方
不足道 不足道
不足齒數 不足齿数