中文 Trung Quốc- 不足
- 不足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không đủ
- thiếu
- thiếu hụt
- không đủ
- không đầy đủ
- không có giá trị
- không thể
- không nên
不足 不足 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- insufficient
- lacking
- deficiency
- not enough
- inadequate
- not worth
- cannot
- should not