中文 Trung Quốc
彩
彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu (sáng)
nhiều
vỗ tay
hoan nghênh
giải thưởng xổ số kiến thiết
彩 彩 phát âm tiếng Việt:
[cai3]
Giải thích tiếng Anh
(bright) color
variety
applause
applaud
lottery prize
彩䴉 彩鹮
彩信 彩信
彩印 彩印
彩塑 彩塑
彩妝 彩妆
彩帶 彩带