中文 Trung Quốc
形影不離
形影不离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inseparable (như hình thức và bóng tối)
形影不離 形影不离 phát âm tiếng Việt:
[xing2 ying3 bu4 li2]
Giải thích tiếng Anh
inseparable (as form and shadow)
形影相弔 形影相吊
形影相隨 形影相随
形意拳 形意拳
形態學 形态学
形態發生素 形态发生素
形成 形成