中文 Trung Quốc
彎彎曲曲
弯弯曲曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cong
vòng vo
zigzagging
彎彎曲曲 弯弯曲曲 phát âm tiếng Việt:
[wan1 wan1 qu1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
curved
meandering
zigzagging
彎折 弯折
彎曲 弯曲
彎曲度 弯曲度
彎月形透鏡 弯月形透镜
彎液面 弯液面
彎男 弯男