中文 Trung Quốc
彌封
弥封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
by admin được đăng trên các con dấu (như là một biện pháp phòng ngừa chống gian lận)
彌封 弥封 phát âm tiếng Việt:
[mi2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to sign across the seal (as a precaution against fraud)
彌撒 弥撒
彌散 弥散
彌月 弥月
彌渡 弥渡
彌渡縣 弥渡县
彌滿 弥满