中文 Trung Quốc
彌勒菩薩
弥勒菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Maitreya Bồ tát
彌勒菩薩 弥勒菩萨 phát âm tiếng Việt:
[Mi2 le4 Pu2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Maitreya Bodhisattva
彌合 弥合
彌天 弥天
彌天大謊 弥天大谎
彌撒 弥撒
彌散 弥散
彌月 弥月