中文 Trung Quốc
彌天大謊
弥天大谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một gói nằm (thành ngữ)
彌天大謊 弥天大谎 phát âm tiếng Việt:
[mi2 tian1 da4 huang3]
Giải thích tiếng Anh
a pack of lies (idiom)
彌封 弥封
彌撒 弥撒
彌散 弥散
彌望 弥望
彌渡 弥渡
彌渡縣 弥渡县