中文 Trung Quốc
大惑不解
大惑不解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở một mất mát (thành ngữ)
大惑不解 大惑不解 phát âm tiếng Việt:
[da4 huo4 bu4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to be at a loss (idiom)
大意 大意
大意 大意
大愚 大愚
大慶 大庆
大慶市 大庆市
大憝 大憝