中文 Trung Quốc
大張撻伐
大张挞伐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công trên quy mô lớn
大張撻伐 大张挞伐 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhang1 ta4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to attack on a grand scale
大張旗鼓 大张旗鼓
大張聲勢 大张声势
大後天 大后天
大徹大悟 大彻大悟
大志 大志
大忙人 大忙人