中文 Trung Quốc
大張旗鼓
大张旗鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với fanfare tuyệt vời
大張旗鼓 大张旗鼓 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhang1 qi2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
with great fanfare
大張聲勢 大张声势
大後天 大后天
大後年 大后年
大志 大志
大忙人 大忙人
大快人心 大快人心