中文 Trung Quốc
大局
大局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình chung
điều kiện hiện nay
大局 大局 phát âm tiếng Việt:
[da4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
general situation
present conditions
大屠殺 大屠杀
大屠殺事件 大屠杀事件
大屯火山 大屯火山
大山貓 大山猫
大山雀 大山雀
大峽谷 大峡谷