中文 Trung Quốc
大峽谷
大峡谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng lớn
Grand Canyon của sông Colorado
大峽谷 大峡谷 phát âm tiếng Việt:
[Da4 xia2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
great valley
Grand Canyon of Colorado River
大嶼山 大屿山
大巴 大巴
大帝 大帝
大幅 大幅
大幅度 大幅度
大幹 大干