中文 Trung Quốc
大屠殺
大屠杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ thảm sát
Holocaust
大屠殺 大屠杀 phát âm tiếng Việt:
[da4 tu2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
massacre
Holocaust
大屠殺事件 大屠杀事件
大屯火山 大屯火山
大山 大山
大山雀 大山雀
大峽谷 大峡谷
大嶼山 大屿山