中文 Trung Quốc
大山雀
大山雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạc má lớn (loài chim Trung Quốc) (Parus lớn)
大山雀 大山雀 phát âm tiếng Việt:
[da4 shan1 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) great tit (Parus major)
大峽谷 大峡谷
大嶼山 大屿山
大巴 大巴
大師 大师
大幅 大幅
大幅度 大幅度