中文 Trung Quốc
大尉
大尉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền trưởng (quân đội xếp hạng)
thuyền trưởng cao cấp
大尉 大尉 phát âm tiếng Việt:
[da4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
captain (army rank)
senior captain
大小 大小
大小三度 大小三度
大小便 大小便
大小寫 大小写
大局 大局
大屠殺 大屠杀