中文 Trung Quốc
大小三度
大小三度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ ba lớn và nhỏ (khoảng thời gian âm nhạc)
大小三度 大小三度 phát âm tiếng Việt:
[da4 xiao3 san1 du4]
Giải thích tiếng Anh
major and minor third (musical interval)
大小便 大小便
大小姐 大小姐
大小寫 大小写
大屠殺 大屠杀
大屠殺事件 大屠杀事件
大屯火山 大屯火山