中文 Trung Quốc
大大小小
大大小小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn và nhỏ
Tất cả các loại
大大小小 大大小小 phát âm tiếng Việt:
[da4 da4 xiao3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
large and small
of all sizes
大大方方 大大方方
大天鵝 大天鹅
大夫 大夫
大失所望 大失所望
大夼 大夼
大夼鎮 大夼镇