中文 Trung Quốc
大大方方
大大方方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự tin
Bình tĩnh
tự nhiên
sẵn sàng
大大方方 大大方方 phát âm tiếng Việt:
[da4 da4 fang1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
confident
calm
natural
poised
大天鵝 大天鹅
大夫 大夫
大夫 大夫
大夼 大夼
大夼鎮 大夼镇
大姐 大姐